Thali(I) carbonat

C(=O)([O-])[O-].[Tl+].[Tl+]Thali(I) carbonat là một hợp chất vô cơcông thức hóa họcTl2CO3. Nó là một muối carbonat màu trắng, có thể hòa tan trong nước. Nó không có hoặc rất ít ứng dụng thương mại. Nó được sản xuất bằng cách cho thali(III) hydroxide tác dụng với CO2[3].

Thali(I) carbonat

Số CAS 6533-73-9
InChI
đầy đủ
  • 1S/CH2O3.2Tl/c2-1(3)4;;/h(H2,2,3,4);;/q;2*+1/p-2
Điểm sôi
Công thức phân tử Tl2CO3
Ký hiệu GHS [2]
Danh pháp IUPAC Thallium carbonate
Khối lượng riêng 7.11 g/cm³, rắn
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước 5.2 g/100 mL (25 °C)
27.2 g/100 mL (100 °C)
PubChem 23031
Bề ngoài tinh thể trắng
Độ hòa tan không hòa tan trong alcohol, ether, aceton
Mùi không mùi
Số RTECS XG4000000
Báo hiệu GHS Danger
SMILES
đầy đủ
  • C(=O)([O-])[O-].[Tl+].[Tl+]

Khối lượng mol 468.776 g/mol
Điểm nóng chảy 272 °C (545 K; 522 °F)
LD50 21 mg/kg (chuột, miệng)[1]
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P260, P264, P270, P271, P273, P284, P301+P310, P304+P340, P310, P314, P320, P330, P391, P403+P233, P405, P501
NFPA 704

0
4
0
 
MagSus −101.6·10−6 cm³/mol
Tên khác thallium monocarbonate
Số EINECS 229-434-0
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H300, H330, H373, H411
Cấu trúc tinh thể hệ tinh thể đơn nghiêng

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Thali(I) carbonat http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=C(%... http://yosemite.epa.gov/oswer/ceppoehs.nsf/bdaee0b... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2F14356007.a26_607 https://www.cdc.gov/niosh/idlh/thallium.html https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/23031 https://web.archive.org/web/20140305102754/http://... https://web.archive.org/web/20211212064350/https:/...